VIETNAMESE

cầu may

ENGLISH

pray for luck

  
VERB

/preɪ fɔr lʌk/

wish for luck

cầu may là cầu nguyện cho may mắn hoặc thành công.

Ví dụ

1.

Tôi luôn cầu may trước một kỳ thi quan trọng.

I always pray for luck before an important exam.

2.

Walter quyết định cầu may trước khi phỏng vấn xin việc.

Walter decided to pray for luck before the job interview.

Ghi chú

Cùng DOL học cách phân biệt pray và beg nhé! - Pray thường được sử dụng để mô tả một hành động cầu nguyện hoặc tín đồ tôn giáo thực hiện, Ví dụ: I pray for peace in the world (Tôi cầu nguyện cho hòa bình trên thế giới). - Beg được sử dụng để mô tả hành động xin xỏ hoặc kêu cứu trong trường hợp cần đến sự giúp đỡ hoặc lòng tha thứ. Ví dụ: The homeless man had to beg for money on the street corner. (Người đàn ông vô gia cư phải xin tiền trên góc phố).