VIETNAMESE

dáng người cân đối

thân hình cân đối

ENGLISH

well-proportioned body

  
NOUN

/wɛl-prəˈpɔrʃənd ˈbɑdi/

fit body

Dáng người cân đối là dáng người ưa nhìn, tỷ lệ cân đối.

Ví dụ

1.

Ma-nơ-canh có dáng người cân đối để trưng bày quần áo.

The mannequin had a well-proportioned body for displaying clothes.

2.

Vận động viên có dáng người cân đối với cơ bắp săn chắc.

The athlete had a well-proportioned body with strong muscles.

Ghi chú

- "Well-proportioned body" là một thuật ngữ mô tả một cơ thể cân đối, với sự phân bố các thành phần của cơ thể như chiều cao (height), cân nặng (weight), tỷ lệ mỡ và cơ bắp (fat and muscle ratio) đúng mức. Một cơ thể cân đối sẽ có một tỷ lệ thích hợp giữa kích thước của các phần khác nhau của cơ thể, giúp tạo ra một hình dáng hài hòa và hấp dẫn (attractive). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự cân đối của cơ thể không phải là tiêu chuẩn tuyệt đối (absolute standard) và không phải là thước đo (metric) duy nhất của sức khỏe. Một người có cơ thể không cân đối vẫn có thể có sức khỏe tốt (good health) và tài năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.