VIETNAMESE
đánh bò cạp
ENGLISH
teeth chattering
/tiθ ˈʧætərɪŋ/
Đánh bò cạp là hành động răng lắc lư, run rẩy do lạnh hoặc sợ hãi.
Ví dụ
1.
Tôi đánh bò cạp vì lạnh.
I have teeth chattering from the cold.
2.
Harmony đánh bò cạp do thời tiết lạnh.
Harmony has teeth chattering from the cold.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về phản ứng của cơ thể lúc đang bị lạnh nhé! - Shivering: run rẩy, rung lắc cơ thể do lạnh. Ví dụ: I was shivering in the cold wind. (Tôi run rẩy trong cơn gió lạnh.) - Teeth chattering: răng rắc, răng lắc do lạnh. Ví dụ: Her teeth were chattering uncontrollably in the freezing temperature. (Răng của cô ấy rung bằn bặt trong nhiệt độ đóng băng.) - Numbness: tê, mất cảm giác do lạnh. Ví dụ: After being exposed to the cold for hours, my fingers started to feel numb. (Sau khi tiếp xúc với cái lạnh trong vài giờ, ngón tay của tôi bắt đầu cảm thấy tê tê.) - Shuddering: rung động, run sợ do lạnh. Ví dụ: She shudders as she stepped into the freezing water. (Cô rùng mình khi bước vào làn nước đóng băng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết