VIETNAMESE

chính sách tài khóa

ENGLISH

fiscal policy

  
NOUN

/ˈfɪskəl ˈpɑləsi/

Chính sách tài khóa là các biện pháp và quyết định của chính phủ nhằm quản lý nguồn lực tài chính của quốc gia, bao gồm thu chi ngân sách, vay nợ và quản lý tài sản công.

Ví dụ

1.

Đất nước phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính, và chính phủ đã phải sửa đổi chính sách tài khóa của mình.

The country faced a financial crisis, and the government had to revise its fiscal policy.

2.

Chính phủ thực hiện chính sách tài khóa nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm thuế và tăng chi tiêu.

The government implemented a fiscal policy to stimulate economic growth by reducing taxes and increasing spending.

Ghi chú

Phân biệt fiscal policy và monetary policy: - Fiscal policy (chính sách tài chính): Là sự sử dụng thuế, chi tiêu công và vay nợ của chính phủ để ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và tài chính của một quốc gia. Ví dụ: The government implemented expansionary fiscal policy by reducing taxes and increasing public spending to stimulate economic growth. (Chính phủ thực hiện chính sách tài chính mở rộng bằng cách giảm thuế và tăng chi tiêu công để kích thích tăng trưởng kinh tế.) - Monetary policy (chính sách tiền tệ): Là sự quản lý của ngân hàng trung ương về cung cấp tiền tệ, lãi suất và các công cụ tài chính khác để kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính. Ví dụ: The central bank decided to tighten monetary policy by raising interest rates to control inflation. (Ngân hàng trung ương quyết định thắt chặt chính sách tiền tệ bằng cách tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.)