VIETNAMESE
ăn miếng trả miếng
ENGLISH
an eye for an eye
/ən aɪ fɔr ən aɪ/
tit for tat
Ăn miếng trả miếng là hành động phản ứng lại ai đó bằng cách trả đũa.
Ví dụ
1.
Một số người tin vào nguyên tắc "ăn miếng trả miếng" khi nói đến công lý.
Some people believe in the principle of "an eye for an eye" when it comes to justice.
2.
Tòa án đã kết án tội phạm tù chung thân, từ chối ý tưởng "ăn miếng trả miếng".
The court sentenced the criminal to life in prison, rejecting the idea of "an eye for an eye."
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt 2 ý nghĩa của returning the favor nhé! Positive (nghĩa tích cực): - If you scratch my back, I'll scratch yours: dùng khi bạn muốn ai làm điều gì cho bạn, thì bạn sẽ trả ơn lại bằng cách khác. - a quid pro quo: ý nghĩa tương tự nhưng hay được sử dụng trong kinh doanh và chính trị. Negative (nghĩa tiêu cực): - Tit for tat or an eye for an eye: tương tự như ăn miếng trả miếng, nợ máu trả bằng máu: dùng để nói về việc trả thù, làm hại người khác bằng chính cách họ hại mình.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết