VIETNAMESE

ăn cơm trưa

ăn trưa

ENGLISH

have lunch

  
VERB

/hæv lʌnʧ/

eat lunch

Ăn cơm trưa là ăn vào thời gian giữa ngày.

Ví dụ

1.

Ngày mai hãy cùng ăn cơm trưa và thảo luận về dự án.

Let's have lunch together tomorrow and discuss the project.

2.

Susan luôn đảm bảo ăn cơm trưa đúng giờ mỗi ngày.

Susan always makes sure to have lunch at noon every day.

Ghi chú

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)