VIETNAMESE

ảo tưởng sức mạnh

ENGLISH

illusion of grandeur

  
PHRASE

/ɪˈluʒən ʌv ɡrænˈdur/

megalomania

Ảo tưởng sức mạnh là tưởng tượng ra sức mạnh hoặc năng lực mà không có thực tế.

Ví dụ

1.

Kellan ảo tưởng sức mạnh và nghĩ rằng anh ta tốt hơn mọi người xung quanh.

Kellan had an illusion of grandeur and thought he was better than everyone else.

2.

Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập ảo tưởng sức mạnh.

The politician's speech was filled with an illusion of grandeur.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt illusion, elusion allusion nhé! - Illusion (ảo giác) là trạng thái mà những gì ta thấy, nghe hoặc cảm nhận được không phản ánh đúng sự thật. Ví dụ: John has an illusion that a demon is watching him. (John có ảo giác về một con quỷ đang theo dõi anh ấy). - Elusion (sự trốn thoát, lẩn trốn) là trạng thái mà một người hoặc vật thoát khỏi sự truy đuổi hoặc bắt giữ. Ví dụ: The criminal kept his elusion from the police by running into a dark alley. (Tên tội phạm đã tiếp tục lẩn trốn khỏi cảnh sát bằng cách chạy vào một con hẻm tối). - Allusion (sự ám chỉ) là cách sử dụng từ ngữ để đề cập hoặc nhắc đến một sự việc khác, thường là một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện lịch sử. Ví dụ: "The Waste Land" by T.S. Eliot has many allusions to Greek mythology. ( Tác phẩm "The Waste Land" của T.S. Eliot có nhiều sự ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp).