VIETNAMESE
ấy
đó
ENGLISH
that
/ðæt/
Ấy là loại từ chỉ sự gọi tên của người, vật đang ở xa hoặc chưa rõ.
Ví dụ
1.
Cái bánh ấy trông rất ngon.
That cake looks delicious.
2.
Bộ phim ấy thực sự hay.
That movie was really good.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt this, that, these và those nhé! - "This" chỉ một vật, người hoặc ý tưởng đang nằm gần người nói. Ví dụ: "This is my book." (Đây là quyển sách của tôi). - "That" chỉ một vật, người hoặc ý tưởng đang nằm xa người nói. Ví dụ: "That is a beautiful sunset." (Hoàng hôn đằng ấy đẹp quá). - "These" chỉ nhiều vật, người hoặc ý tưởng đang nằm gần người nói. Ví dụ: "These are my shoes." (Đây là đôi giày của tôi). - "Those" chỉ nhiều vật, người hoặc ý tưởng đang nằm xa người nói. Ví dụ: "Those are some interesting books." (Những quyển sách ấy thật thú vị).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết