VIETNAMESE

chứng từ hợp lệ

ENGLISH

valid document

  
NOUN

/ˈvæləd ˈdɑkjəmɛnt/

Chứng từ hợp lệ là các tài liệu có cơ sở pháp lý.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp một chứng từ hợp lệ để chứng minh danh tính của bạn.

Please provide a valid document to prove your identity.

2.

Chứng từ hợp lệ để đăng ký học bổng này là bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương.

The valid document to apply for this scholarship is a high school diploma or equivalent.

Ghi chú

Một số loại chứng từ phổ biến trong tiếng Anh là: - giấy biên nhận: receipt - phiếu nộp tiền: payment slip - hóa đơn mua hàng: invoice - phiếu nhập kho: receipt note voucher - giấy đề nghị thanh toán: payment release request