VIETNAMESE

chính sách cổ tức

ENGLISH

dividend policy

  
NOUN

/ˈdɪvɪˌdɛnd ˈpɑləsi/

Chính sách cổ tức là chính sách quy định việc trả cổ tức cho cổ đông của một công ty, bao gồm mức độ và cách thức trả cổ tức.

Ví dụ

1.

Cổ đông đặt câu hỏi về hiệu quả của chính sách cổ tức.

Shareholders questioned the effectiveness of the dividend policy.

2.

Công ty đã thông báo tăng chính sách cổ tức.

The company announced an increase in its dividend policy.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Business (Kinh doanh): - Bank statement (Sao kê) - Net profit (Lợi nhuận ròng) - Cash flow (Dòng tiền) - Share (Cổ phần) - Dividend (Cổ tức)