VIETNAMESE

cơ quan đại diện

ENGLISH

representative agency

  
NOUN

/ˌrɛprəˈzɛntətɪv ˈeɪʤənsi/

Cơ quan đại diện là tổ chức hoặc đơn vị được ủy quyền đại diện cho một quốc gia, tổ chức hoặc cộng đồng trong việc tiếp nhận thông tin, đàm phán, và thực hiện các hoạt động liên quan đến lợi ích và quan hệ với các bên khác.

Ví dụ

1.

Cơ quan đại diện đóng vai trò là tiếng nói cho các cộng đồng yếu thế.

The representative agency serves as a voice for marginalized communities.

2.

Cơ quan đại diện bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

The representative agency advocates for consumer rights.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc họ từ của "represent": - Representation (n): Sự đại diện Ví dụ: The lawyer will provide legal representation for the defendant. (Luật sư sẽ cung cấp sự đại diện pháp lý cho bị cáo.) - Representative (n): Người đại diện Ví dụ: Our company sent a representative to the conference. (Công ty chúng tôi đã gửi một người đại diện đến hội nghị.) - Representative (adj): Đại diện Ví dụ: This painting is a representative example of the artist's work. (Bức tranh này là một ví dụ đại diện cho tác phẩm của nghệ sĩ.)