VIETNAMESE

chính sách xã hội

ENGLISH

social policy

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˈpɑləsi/

Chính sách xã hội là các biện pháp và quyết định của chính phủ nhằm nâng cao mức sống, đảm bảo sự công bằng và phát triển xã hội, bao gồm chăm sóc y tế, giáo dục, bảo hiểm xã hội và hỗ trợ cho người dân khó khăn.

Ví dụ

1.

Chính sách xã hội tập trung vào xóa đói giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống cho các nhóm yếu thế.

The social policy focuses on poverty alleviation and improving living conditions for marginalized groups.

2.

Chính sách xã hội của chính phủ nhằm mục đích cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho mọi công dân.

The government's social policy aims to provide healthcare and education to all citizens.

Ghi chú

Phân biệt social policy và public policy: - Social policy (chính sách xã hội): là các chính sách và quy định mà chính phủ thiết lập để ảnh hưởng đến cuộc sống, trạng thái và quyền lợi của cộng đồng. Nó tập trung vào các vấn đề xã hội như giáo dục, y tế, an sinh xã hội. Ví dụ: The government's social policy aims to reduce poverty and improve access to healthcare for all citizens. (Chính sách xã hội của chính phủ nhằm giảm nghèo đói và cải thiện quyền truy cập vào dịch vụ y tế cho tất cả công dân.) - Public policy (chính sách công cộng): là các quy định và hướng dẫn của chính phủ hoặc tổ chức công cộng với mục tiêu quản lý và điều chỉnh hoạt động của quốc gia. Nó bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, an ninh, văn hóa và các lĩnh vực khác. Ví dụ: The government's public policy on environmental protection focuses on reducing carbon emissions and promoting renewable energy sources. (Chính sách công cộng của chính phủ về bảo vệ môi trường tập trung vào giảm lượng khí carbon thải ra và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.)