VIETNAMESE

cơ quan chuyên môn

ENGLISH

specialized agency

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈeɪʤənsi/

Cơ quan chuyên môn là tổ chức hoặc cơ quan có chuyên môn và kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể và có trách nhiệm cung cấp thông tin, tư vấn hoặc định hướng chuyên môn.

Ví dụ

1.

Cơ quan chuyên môn tập trung vào bảo tồn biển.

The specialized agency focuses on marine conservation.

2.

Cơ quan chuyên môn hỗ trợ người khuyết tật.

The specialized agency provides support for disabled individuals.

Ghi chú

Những từ thuộc family word của từ special: - Special (adj.): đặc biệt Ví dụ: This is a special occasion for our family. (Đây là một dịp đặc biệt cho gia đình chúng tôi.) - Specially (adv.): đặc biệt Ví dụ: I made this cake specially for you. (Tôi đã làm chiếc bánh này đặc biệt cho bạn.) - Specialize (v.): chuyên về Ví dụ: He specializes in computer programming. (Anh ấy chuyên về lập trình máy tính.) - Specialist (n.): chuyên gia Ví dụ: I need to see a specialist about my back pain. (Tôi cần tìm một chuyên gia để tư vấn về đau lưng của tôi.) - Specialty (n.): chuyên ngành; đặc sản Ví dụ: Her specialty is French cuisine. (Chuyên ngành của cô ấy là ẩm thực Pháp.) This shop sells local specialties. (Cửa hàng này bán các đặc sản địa phương.) - Specialization (n.): sự chuyên môn hóa Ví dụ: The medical field has seen a lot of specialization in recent years. (Lĩnh vực y tế đã chứng kiến sự chuyên môn hóa đáng kể trong những năm gần đây.) - Especially (adv.): đặc biệt là Ví dụ: I love all fruits, especially strawberries. (Tôi thích tất cả các loại hoa quả, đặc biệt là dâu tây.)