VIETNAMESE
ám chỉ
nói bóng, phúng dụ
ENGLISH
imply
/ɪmˈplaɪ/
allude, suggest
Ám chỉ là ngầm chỉ người nào, việc gì để nói một điều xấu về họ.
Ví dụ
1.
Lời tuyên bố của thám tử dường như ám chỉ rằng nghi phạm là kẻ có tội.
The detective's statement seemed to imply that the suspect was guilty.
2.
Emma không nói trực tiếp, nhưng giọng điệu của cô ám chỉ rằng cô không hài lòng với tình huống đó.
Emma didn't say it directly, but her tone seemed to imply that she was unhappy with the situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về một số từ vựng dùng trong Buddhism nhé! - Buddha (Đức Phật) còn được gọi là Siddharthe Gautama (Thích-ca Mâu-ni) - Buddhism (Đạo Phật) - Sutra (Khế kinh) là tên gọi cho các bài giảng được chính Đức Phật truyền dạy. - Karma (quả báo) - Mediation (thiền định) - Enlightenment (khai sáng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết