VIETNAMESE

ăn hiếp

bắt nạt

ENGLISH

bully

  
VERB

/ˈbʊli/

Ăn hiếp là bắt nạt hoặc đe dọa người khác bằng cách sử dụng quyền lực hoặc uy hiếp.

Ví dụ

1.

Những kẻ ăn hiếp ở trường làm cho cuộc sống của mọi người khốn khổ.

The bully at school made everyone's life miserable.

2.

Sophia đã quyết tâm không để kẻ ăn hiếp có được điều tốt nhất của cô ấy.

Sophia was determined not to let the bully get the best of her.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về những vấn đề học đường mà học sinh có thể trải nghiệm nhe! - Bullying (bắt nạt) - Discriminate (phân biệt đối xử) - Cheating (gian lận) - Plagiarize (ăn cắp chất xám) - Rumors (lời đồn) - Illicit substances (lạm dụng chất) - Power abuse (lạm dụng quyền lực)