VIETNAMESE

bạn biết đấy

như bạn đã biết

ENGLISH

as you know

  
PHRASE

/æz ju noʊ/

as you may know

Bạn biết đấy là cụm từ dùng để giới thiệu một thông tin gì đấy, thường là thông tin người nghe đã biết.

Ví dụ

1.

Bạn biết đấy, chúng ta sẽ họp vào lúc 6 giờ tối tối nay.

As you know, we're meeting at 6 pm tonight.

2.

Bạn biết đấy, Bob luôn đến muộn các cuộc họp của chúng ta.

As you know, Bob's always late to our meetings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những mẫu câu có thể dùng khi thuyết trình nhé! Giới thiệu thông tin: - Today, I would like to talk about... (Hôm nay, tôi muốn nói về...) - I'd like to share some information about... (Tôi muốn chia sẻ một số thông tin về...) - Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn về...) Dẫn dắt thông tin: - To begin with, I'd like to mention that... (Để bắt đầu, tôi muốn đề cập đến...) - Another point to consider is... (Một điểm khác để cân nhắc là...) - Finally, I'd like to conclude by saying... (Cuối cùng, tôi muốn kết thúc bằng cách nói...)