VIETNAMESE

ăn nói lịch sự

nói chuyện nhã nhặn

ENGLISH

speak politely

  
PHRASE

/spik pəˈlaɪtli/

speak courteously

Ăn nói lịch sự là nói chuyện với người khác một cách lịch sự và trang trọng.

Ví dụ

1.

Yvonne luôn ăn nói lịch sự, ngay cả khi cô ấy tức giận.

Yvonne always speaks politely, even when she's angry.

2.

Tôi ước gì Nathan ăn nói lịch sự với các đồng nghiệp.

I wish Nathan would speak politely to his colleagues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt speaktalk nhé! - Speak thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).