VIETNAMESE

ca vũ

ENGLISH

sing and dance

  
NOUN

/ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/

dance

Ca vũ là hình thức văn nghệ có hát và múa.

Ví dụ

1.

Màn ca vũ của ban nhạc jazz của trường thực sự ấn tượng, với mỗi thành viên thể hiện tài năng độc đáo của họ trên nhạc cụ của họ.

Sing and dance by the school's jazz band was truly impressive, with each member showcasing their unique talent on their instruments.

2.

Nhà hát có rất nhiều người hâm mộ hào hứng chờ đợi để xem màn ca vũ của ca sĩ huyền thoại, và họ đã không thất vọng bởi giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện lôi cuốn trên sân khấu của cô.

The theater was packed with excited fans waiting to see the legendary singer's sing and dance, and they were not disappointed by her powerful vocals and charismatic stage presence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa ca vũ ca vũ kỹ (kabuki) của Nhật nhé! - Ca vũ: là hoạt động có múa và hát nó chung. - Ca vũ kỹ (kabuki): Ca vũ kỹ cũng là sự kết hợp hai hoạt động ca và múa nhưng hơi phức tạp và chi tiết hơn. Để có một mà trình diễn ca vũ kỹ hay, thì màn biểu diễn phải đạt được sự hài hòa và đặc sắc của nhiều yếu tố bao gồm diễn viên, trang phụ, cốt truyện, nội dung truyền tải, những điệu múa,...