VIETNAMESE

cá nhân tôi

ENGLISH

personally

  
ADV

/ˈpɜrsənəli/

Cá nhân tôi là một trạng từ để chỉ bản thân người nói.

Ví dụ

1.

Cá nhân tôi thì thích cái áo khoác màu đỏ hơn.

Personally, I prefer the red coat.

2.

Tôi không thể nói cho ai khác, nhưng cá nhân tôi không đồng ý.

I cannot speak for anyone else, but personally, I disagree.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “personally”, “individually” và “privately” nhé! 1."Personally" thường được dùng để thể hiện ý kiến hoặc suy nghĩ thuộc của một người. Example: Personally, I like cheese. (Cá nhân tôi thích phô mai.) 2."Individually" có nghĩa là để chỉ một người trong sự đối lập với 1 tập thể (one out of a group), riêng lẻ, một mình. Example: Individually we are weak. Together we are strong. (Đứng một mình, chúng ta yếu đuối. Cùng nhau, chúng ta mạnh mẽ.) 3."Privately" có nghĩa là cách xa người khác (away from others) hoặc bí mật, riêng tư (in secret). Example: If you are too embarrassed in class, you can tell it to me privately. (Nếu ở trong lớp quá xấu hổ, có thể nói riêng với tôi.)