VIETNAMESE

cải cách giáo dục

ENGLISH

education reform

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃən riˈfɔrm/

Cải cách giáo dục là quá trình cải thiện hệ thống giáo dục bằng cách thay đổi nó.

Ví dụ

1.

Cải cách giáo dục nhằm mục đích cải thiện chất lượng giáo dục và khuyến khích học tập suốt đời.

The education reform aims to improve the quality of education and promote lifelong learning.

2.

Hội đồng trường đang xem xét cải cách giáo dục để giải quyết tỷ lệ bỏ học cao.

The school board is considering an education reform to address the high dropout rate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).