VIETNAMESE

cán bộ công nhân viên

ENGLISH

staff

  
NOUN

/stæf/

Cán bộ công nhân viên là cách gọi chung đối với những người đang làm việc tại một cơ quan, tổ chức nào đó.

Ví dụ

1.

Phòng ban này tuyển dụng một số cán bộ công nhân viên.

The department employs a number of staff.

2.

Công ty có một đội ngũ cán bộ công nhân viên quản lý các hoạt động của nó.

The company has a team of staff managing its operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “personnel” và “staff” nhé! 1.“Personnel” thường đề cập đến toàn bộ (as a whole) nhân viên của một tổ chức mà không nêu rõ vai trò (roles) hoặc trách nhiệm (responsibilities) của họ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (a more formal context), chẳng hạn như trong các tổ chức chính phủ (government) hoặc quân đội (military). Ví dụ, bộ phận nhân sự (personnel department) của một công ty chịu trách nhiệm quản lý việc tuyển dụng (managing the hiring), đào tạo (training) và phát triển (development) tất cả nhân viên. 2.“Staff” thường dùng để chỉ một nhóm người (a group of people) làm việc cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ (duties or tasks) nhất định trong một tổ chức. Nó có thể đề cập đến nhân viên ở tất cả các cấp (all levels) của tổ chức, bao gồm cả người quản lý (manager), người giám sát (supervisor) và nhân viên hỗ trợ (support staff). Ví dụ: nhân viên của bệnh viện (a hospital's staff) có thể bao gồm bác sĩ (doctors), y tá (nurses), trợ lý hành chính (administrative assistants) và người trông coi (custodians).