VIETNAMESE

cải cách xã hội

ENGLISH

social reform

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl riˈfɔrm/

Cải cách xã hội là định hình lại và cải cách các luật và chuẩn mực được chấp nhận về mặt văn hóa dưới ánh sáng của các mô hình văn hóa mới.

Ví dụ

1.

Đất nước đã trải qua những cải cách xã hội đáng kể trong những năm gần đây.

The country has undergone significant social reform in recent years.

2.

Cải cách xã hội nhằm cải thiện sự tiếp cận của mọi người vào chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Social reform aims to improve access to healthcare and education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).