VIETNAMESE
cải cách ruộng đất
ENGLISH
land reform
/lænd riˈfɔrm/
Cải cách ruộng đất là quá trình cải thiện hệ thống quản lý, sở hữu ruộng đất bằng cách thay đổi nó.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã khởi xướng cải cách ruộng đất để giải quyết sự nghèo đói ở vùng nông thôn.
The government initiated land reform to address rural poverty.
2.
Cải cách ruộng đất nhằm phân phối lại đất cho những nông dân nhỏ.
Land reform aims to redistribute land to small farmers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “revolution” và “reform” nhé! 1.“Revolution" là một sự lật đổ đột ngột và thường là bạo lực (a sudden and often violent overthrow) đối với một chính phủ (an existing government) hoặc hệ thống xã hội hiện có (social system), với mục đích thay thế (replace) nó bằng một chính phủ mới và khác biệt. Nó liên quan đến việc xem xét lại toàn bộ hệ thống hiện tại (a complete overhaul of the current system) và thường dẫn đến những thay đổi quan trọng về xã hội và chính trị (significant societal and political changes). 2.“Reform” đề cập đến một quá trình dần dần và hòa bình hơn (a gradual and more peaceful process) để thực hiện các thay đổi (make changes) đối với một hệ thống hoặc thể chế hiện có. Nó liên quan đến việc làm việc trong khuôn khổ hiện có (working within the existing framework) để thực hiện các thay đổi giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống (improve the system's effectiveness) hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể (address specific problems).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết