VIETNAMESE

bạo hành trẻ em

ngược đãi trẻ em

ENGLISH

violence against children

  
NOUN

/ˈvaɪələns əˈɡɛnst ˈʧɪldrən/

bạo hành trẻ em là hành vi sử dụng bạo lực với trẻ em để đe dọa, làm tổn thương hoặc kiểm soát chúng.

Ví dụ

1.

Bạo hành trẻ em là một tội ác ghê tởm.

Violence against children is a heinous crime.

2.

Chính phủ đang tích cực làm việc để ngăn chặn bạo hành trẻ em.

The government is actively working towards preventing violence against children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại violence khác nhé! - Bạo lực gia đình (domestic violence): Bạo lực giữa các thành viên trong gia đình hoặc người yêu, bao gồm lạm dụng tình dục, lạm dụng tinh thần và lạm dụng thể xác. - Bạo lực tình dục (sexual violence): Gồm những hành vi tình dục bắt buộc hoặc không được đồng ý, bao gồm cưỡng hiếp, quấy rối tình dục và lạm dụng tình dục trẻ em. - Bạo lực học đường (school violence): Bạo lực xảy ra trong môi trường học đường, bao gồm quấy rối, đánh nhau, phân biệt chủng tộc và tình trạng bắt nạt. - Bạo lực đường phố (street violence): Bạo lực xảy ra trên đường phố, bao gồm tấn công, cướp, đâm đọt và bạo lực trong các băng đảng. - Bạo lực tôn giáo (religious violence): Bạo lực xảy ra vì chủng tộc hoặc tôn giáo, bao gồm bạo lực đối với các tôn giáo khác nhau và các cuộc xung đột giữa các nhóm tôn giáo.