VIETNAMESE

chủ nghĩa khỏa thân

ENGLISH

nudism

  
NOUN

/ˈnudɪzᵊm/

Chủ nghĩa khỏa thân là tư tưởng cho phép mọi người khỏa thân và không bị ràng buộc về các quy chuẩn xã hội về quần áo.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa khỏa thân thúc đẩy việc thực hành khỏa thân chung như một cách để thúc đẩy sự chấp nhận và tự do của cơ thể.

Nudism promotes the practice of communal nudity as a way to foster body acceptance and freedom.

2.

Phong trào chủ nghĩa khỏa thân đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 như một sự bác bỏ sự xấu hổ về cơ thể của xã hội.

The nudism movement gained popularity in the 20th century as a rejection of societal body shame.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ nude: - không mặc áo, trần trụi (về người hoặc hình ảnh). Ví dụ: She posed for a nude painting. (Cô ấy đứng để vẽ tranh trần trụi). - hình ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật miêu tả sự trần trụi. Ví dụ: The museum has a collection of classical nudes. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các bức hình trần trụi cổ điển). - (trong ngành công nghiệp) màu da trần, trần trụi. Ví dụ: She chose a nude lipstick for a natural look. (Cô ấy chọn một thỏi son màu da trần để có vẻ ngoài tự nhiên).