VIETNAMESE

chỉ huy

ENGLISH

chief

  
NOUN

/ʧif/

Chỉ huy là người có chức vụ và trách nhiệm lãnh đạo, điều hành một đơn vị, tổ chức hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Chỉ huy ra lệnh cho quân đội.

The chief issued orders to the troops.

2.

Người chỉ huy giám sát các hoạt động quân sự và chiến lược.

The chief oversees military operations and strategy.

Ghi chú

Để nói về người lãnh đạo, t có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ: - Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia. - Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết. - Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức. - President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó. - Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục. - Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp. - Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế. - Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.