VIETNAMESE

bật cười

bật ra cười

ENGLISH

burst out laughing

  
VERB

/bɜrst aʊt ˈlæfɪŋ/

burst into laughter

bật cười là hành động cử chỉ của cơ thể và tiếng cười phát ra khi một người tìm thấy điều gì đó hài hước hoặc vui nhộn.

Ví dụ

1.

Khi nhìn thấy chú hề, Elena ấy bật cười.

When Elena saw the clown, she burst out laughing.

2.

Leo không thể kiểm soát bản thân và bật cười trong cuộc họp nghiêm túc.

Leo couldn't control himself and burst out laughing during the serious meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt laught, smile smirk nhé! - Laugh (cười): Thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc. Đây là hành động tự nhiên, thường xảy ra khi người ta thấy một điều gì đó hài hước hoặc vui vẻ. Ví dụ: She laughed at the joke Zack told. (Cô bật cười trước câu chuyện đùa mà Zack kể). - Smile (mỉm cười): Thể hiện sự thân thiện, tình cảm, hoặc vui vẻ. Đây là một cử chỉ tự nhiên của miệng và thể hiện tính cách của người đó. Ví dụ: She smiled when she saw her best friend. (Cô mỉm cười khi nhìn thấy người bạn thân nhất của mình.) - Smirk (cười khẩy): Thể hiện sự tự mãn, kiêu ngạo hoặc thường được sử dụng để miêu tả hành động khó chịu. Smirk là một hành động miệng mỉa mai hay châm chọc người khác. Ví dụ: He smirked when he saw his rival make a mistake. (Anh ta cười khẩy khi thấy đối thủ mắc sai lầm).