VIETNAMESE

ân huệ

ENGLISH

favor

  
NOUN

/ˈfeɪvər/

boon

Ân huệ là sự hào phóng, nhân từ của một người.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tôi một ân huệ và nhặt đồ giặt khô giùm được không?

Can you do me a favor and pick up my dry cleaning?

2.

Grace đã làm cho tôi một ân huệ lớn bằng cách cho tôi mượn xe vào cuối tuần.

Grace did me a big favor by lending me her car for the weekend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 ý nghĩa của returning the favor nhé! Positive (nghĩa tích cực): - If you scratch my back, I'll scratch yours: dùng khi bạn muốn ai làm điều gì cho bạn, thì bạn sẽ trả ơn lại bằng cách khác. - a quid pro quo: ý nghĩa tương tự nhưng hay được sử dụng trong kinh doanh và chính trị. Negative (nghĩa tiêu cực): - Tit for tat or an eye for an eye: tương tự như ăn miếng trả miếng, nợ máu trả bằng máu: dùng để nói về việc trả thù, làm hại người khác bằng chính cách họ hại mình.