VIETNAMESE
chế độ dân chủ
thể chế dân chủ, dân chủ
ENGLISH
democracy
/dɪˈmɑkrəsi/
Chế độ dân chủ là hình thức tổ chức thiết chế chính trị của xã hội dựa trên việc thừa nhận nhân dân là nguồn gốc của quyền lực, thừa nhận nguyên tắc bình đẳng, tự do và quyền con người.
Ví dụ
1.
Người Hy Lạp cổ được ghi nhận là người phát minh ra chế độ dân chủ.
The ancient Greeks are credited with inventing democracy.
2.
Chế độ dân chủ yêu cầu sự tham gia tích cực từ công dân.
Democracy requires active participation from citizens.
Ghi chú
Chế độ dân chủ (Democracy) là một hệ thống chính phủ của toàn dân (the whole population) hoặc tất cả các thành viên đủ điều kiện của một tiểu bang (all the eligible members of a state), thường thông qua các đại diện được bầu (elected representatives). Trong đó người dân có quyền (authority) cân nhắc (deliberate) và quyết định (decide) luật pháp (legislation), hoặc lựa chọn các quan chức chính phủ (governing officials) để làm điều đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết