VIETNAMESE
ca nương
ả đào, cô đầu, đào nương
ENGLISH
sing-song girl
/sɪŋ-sɒŋ gɜːl/
Ca nương là người phụ nữ làm nghề ca xướng trong loại hình diễn xướng bằng âm giai Ca trù.
Ví dụ
1.
Ca nương giải trí cho khách bằng các bài hát truyền thống của mình.
The sing-song girl entertain the guests with her traditional songs.
2.
Ca nương là hình ảnh phổ biến ở các làng quê Trung Quốc xưa.
The sing-song girl was a common sight in old Chinese villages.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng liên quan đến songstress nhé!
- duet (biểu diễn đôi, song ca) - solo (ca sĩ biểu diễn đơn ca) - guitarist (người chơi guitar) - DJ (người phối nhạc) - musician (nhạc công) - conductor (người chỉ huy dàn nhạc) - drummer (người chơi trống) - pianist (người chơi piano) - flautist (người thổi sáo) - composer (nhà soạn nhạc) - performer (nghệ sĩ biểu diễn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết