VIETNAMESE

bay nhảy

ENGLISH

venture

  
VERB

/ˈvɛnʧər/

Bay nhảy là hành động đi đây đi đó, hoặc di chuyển khắp nơi.

Ví dụ

1.

Những người trẻ tuổi thích bay nhảy và tận hưởng những điều mới.

Youngsters love to venture and enjoy new things.

2.

Tôi và chị gái từng bay nhảy khắp thị trấn khi chúng tôi còn học đại học.

My sister and I used to venture around town when we were in university.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ dùng để nói về người trẻ tuổi nhé! - Free-spirited: có tinh thần tự do và sáng tạo, thường không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội. Ví dụ: The free-spirited teenager refused to conform to society's expectations. (Thiếu niên có tinh thần tự do từ chối tuân theo kỳ vọng của xã hội). - Thrill-seeker: người tìm kiếm cảm giác mạnh, thường thích tham gia các hoạt động phiêu lưu, như leo núi, nhảy dù, trượt tuyết, v.v. Ví dụ: The thrill-seeker couldn't wait to go bungee jumping. (Người tìm kiếm cảm giác mạnh không thể chờ đợi để được đi nhảy dù). - Adventurer: người yêu thích khám phá và phiêu lưu, thường tìm kiếm những trải nghiệm mới và thử thách bản thân. Ví dụ: The adventurer hiked through the jungle and discovered hidden waterfalls. (Người đam mê khám phá đã băng qua rừng rậm và khám phá ra những thác nước ẩn giấu).