VIETNAMESE

ăn vụng

ăn vặt

ENGLISH

eat (something) sneakily

  
VERB

/it (ˈsʌmθɪŋ) ˈsnikɪli/

Ăn vụng là hành động ăn mà không cho người khác biết.

Ví dụ

1.

Frances đã ăn vụng bánh quy, hy vọng không ai chú ý.

Frances ate the cookies sneakily, hoping no one would notice.

2.

Alice cảm thấy có lỗi vì ăn vụng trong khi ăn kiêng.

Alice felt guilty for eating sneakily while on her diet.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về độ tươi của đồ ăn nhé! - Raw (sống) là đồ ăn chưa chín hoặc chưa được chế biến - Fresh (tươi) là đồ ăn vừa mới được thu hoạch gần đây. - Ripe (chín) thường là rau củ, trái cây đã chín, khoảng thời gian ngon nhất để ăn. - Past its prime (già) thường chỉ đồ ăn còn ăn được, nhưng đã mất đi độ tươi mới. - Stale (thiu) chỉ món ăn sau khi khô và cứng lại, gây ảnh hưởng tiêu cực lên mùi vị. - Spoiled (hỏng) chỉ đồ ăn đã quá hạn và không nên tiêu thụ, thường có mùi hôi và vẻ ngoài meo mốc.