VIETNAMESE

ấn tượng

ENGLISH

impression

  
NOUN

/ɪmˈprɛʃən/

Ấn tượng, cảm nhận của người đánh giá về một sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.

Ví dụ

1.

Layla tự tin thái độ của mình đã để lại ấn tượng tốt cho người phỏng vấn.

Layla confident demeanor left a good impression on the interviewer.

2.

Bài phát biểu của chính trị gia để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả.

The politician's speech left a lasting impression on the audience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về impression nhé! - First impression (ấn tượng đầu tiên) rất quan trọng trong cuộc sống vì nó là cơ hội đầu tiên để một người tạo ra ấn tượng với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kinh doanh và hẹn hò. Negative impression (ấn tượng xấu)positive impression (ấn tượng tốt) đều tồn tại trong thời gian dài, nhưng negative impression có thể tồn tại lâu hơn và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Một negative impression có thể dễ dàng gây ra sự khó chịu, mất niềm tin và giảm cơ hội được hợp tác và kết nối trong tương lai. Trong khi đó, positive impression có thể giúp tạo niềm tin, sự hợp tác và tương tác tích cực.