VIETNAMESE
chơi xấu
chơi khăm
ENGLISH
foul play
/faʊl pleɪ/
Chơi xấu là những hành vi sử dụng chiêu trò để phá, ngăn người khác thành công làm một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Cảnh sát nghi ngờ có sự chơi xấu trong cuộc điều tra vụ án giết người.
The police suspect foul play in the murder investigation.
2.
Trọng tài gọi một cầu thủ phạm lỗi vì chơi xấu.
The referee called a foul on the player for foul playing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt foul (chơi xấu) với misconduct (hành vi sai trái) trong bóng đá nhé! - foul: là một hành động không công bằng của một cầu thủ, bị trọng tài coi là trái với luật của trò chơi, cản trở diễn biến tích cực của trò chơi. Một hành vi vi phạm được coi là 'foul' khi đáp ứng tất cả các điều kiện sau: nó được thực hiện bởi một người chơi; xảy ra trên sân chơi khi bóng đang trong cuộc; nó được thực hiện với một đối thủ. - misconduct: là bất kỳ hành vi nào của một cầu thủ mà trọng tài cho là phải chịu hình phạt kỷ luật. Ngoài ra, hành vi sai trái có thể bao gồm các hành vi chơi xấu. Không giống như chơi xấu, hành vi sai trái có thể xảy ra bất cứ lúc nào, kể cả khi bóng ngoài cuộc, trong thời gian nghỉ giữa hiệp, trước và sau trận đấu. Ví dụ, một cầu thủ đánh trọng tài hoặc đồng đội không phải là phạm lỗi mà là hành vi sai trái.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết