VIETNAMESE
ấn tượng xấu
ấn tượng tiêu cực
ENGLISH
bad impression
/bæd ɪmˈprɛʃən/
terrible impression
Cảm nhận tiêu cực là cảm nhận không tốt về sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.
Ví dụ
1.
Hành vi thô lỗ của Freddie đã cho tôi một ấn tượng xấu về anh ta.
Freddie's rude behavior gave me a bad impression of him.
2.
Alexander đã gây ấn tượng xấu trong cuộc họp với hành vi thô lỗ của bản thân.
Alexander made a bad impression at the meeting with his rude behavior.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về impression nhé! - First impression (ấn tượng đầu tiên) rất quan trọng trong cuộc sống vì nó là cơ hội đầu tiên để một người tạo ra ấn tượng với người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong kinh doanh và hẹn hò. Negative impression (ấn tượng xấu) và positive impression (ấn tượng tốt) đều tồn tại trong thời gian dài, nhưng negative impression có thể tồn tại lâu hơn và gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Một negative impression có thể dễ dàng gây ra sự khó chịu, mất niềm tin và giảm cơ hội được hợp tác và kết nối trong tương lai. Trong khi đó, positive impression có thể giúp tạo niềm tin, sự hợp tác và tương tác tích cực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết