VIETNAMESE

vũ kịch

ENGLISH

opera-ballet

  
NOUN

/ˈɒpərə ˈbæleɪ/

Vũ kịch là loại hình sân khấu chủ yếu dùng động tác múa để thể hiện tính cách và hành động của nhân vật.

Ví dụ

1.

Vũ kịch là sự pha trộn hoàn hảo giữa âm nhạc và múa.

The opera-ballet was a perfect blend of music and dance.

2.

Anh họ của tôi là một vũ công của vũ kịch chuyên nghiệp.

My cousin is a professional opera-ballet dancer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa vũ kịch (opera-ballet)nhạc kịch (musical) nhé! - Vũ kịch (opera-ballet) chủ yếu dùng động tác múa để thể hiện tính cách và hành động của nhân vật.

- Nhạc kịch (musical) là loại hình sân khấu trong đó kết hợp ca khúc, lời thoại, diễn xuất và nhảy múa. Nội dung và biểu cảm của nhạc kịch được thể hiện thông qua câu chữ, âm nhạc, động tác và các khía cạnh kỹ thuật sân khấu; tất cả thành một thể thống nhất.