VIETNAMESE

ngón tay trỏ

ngón trỏ

ENGLISH

index finger

  
NOUN

/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/

pointer finger

Ngón tay trỏ là ngón tay ở vị trí bên cạnh ngón tay giữa và ngón cái.

Ví dụ

1.

Ngón tay trỏ là ngón kế bên ngón cái, chịu trách nhiệm chỉ và cầm nắm các vật nhỏ.

The index finger is the finger next to the thumb, responsible for pointing and grasping small objects.

2.

Giáo viên sử dụng ngón tay trỏ để chỉ vào các phần khác nhau của sơ đồ trên bảng trắng, giải thích các khái niệm chính cho cả lớp.

The teacher used their index finger to point to different parts of the diagram on the whiteboard, explaining the key concepts to the class.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của bàn tay:

- palm: bề mặt phẳng bên trong của bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón tay.

- fingers: năm ngón tay mọc ra từ lòng bàn tay và được sử dụng để nắm và thao tác đối tượng.

- palm lines: chỉ tay, những đường nếp gấp và rãnh trên lòng bàn tay được cho là tiết lộ các khía cạnh về tính cách và tương lai của một người.

- wrist: cổ tay, khớp nối giữa bàn tay và cánh tay.

- knuckles: các khúc xương sừng ở đầu ngón tay nơi chúng gắn vào bàn tay.