VIETNAMESE
công chiếu phim
ENGLISH
movie premiere
/ˈmuːvi ˈprɛmɪeə/
Công chiếu phim là sự kiện đánh dấu bộ phim chính thức được chiếu rộng rãi cho công chúng xem.
Ví dụ
1.
Buổi công chiếu phim có sự tham gia của rất nhiều ngôi sao.
The movie premiere was a star-studded event.
2.
Đạo diễn hồi hộp trong buổi công chiếu phim.
The director was nervous at the movie premiere.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt movie premiere (buổi ra mắt phim) với movie release (phát hành phim) nhé! - Công chiếu phim - movie premiere là một sự kiện đánh dấu sự ra mắt của một bộ phim mới. Buổi ra mắt phim thường chỉ mời dàn diễn viên, đoàn làm phim, biên tập viên, nhà làm phim và báo chí được mời và thường không mở cửa cho công chúng. - Phát hành phim - movie release là quá trình làm cho một bộ phim có sẵn để khán giả xem. Đây thường là nhiệm vụ của một nhà phân phối phim chuyên nghiệp, người sẽ xác định chiến lược tiếp thị và phát hành cho phim, phương tiện truyền thông mà phim sẽ được triển lãm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết