VIETNAMESE

chơi đồ chơi

ENGLISH

play with toys

  
VERB

/pleɪ wɪð tɔɪz/

Chơi đồ chơi là thường là hoạt động của trẻ nhỏ vui đùa cùng với các loại đồ chơi khác nhau như đất sét, thú cưng, xe hơi thu nhỏ để giải trí.

Ví dụ

1.

Trẻ em chơi đồ chơi của mình trong phòng chơi.

The kids played with their toys in the playroom.

2.

Cô ấy thích chơi đồ chơi và thú nhồi bông của mình.

She enjoyed playing with toys and stuffed animals.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations với 'toy' nhé! - to toy with something: coi ai đó/cái gì đó không có ý nghĩa gì. Ví dụ: I have been working hard to get that promotion but my boss is always toying with my expectation.

(Tôi đã làm việc chăm chỉ để thăng chức nhưng sếp của tôi luôn luôn xem sự kỳ vọng của tôi không có ý nghĩa gì cả) - throw (one’s) toy out of the pram: Hành xử một cách rất tức giận Ví dụ: This is a time for cool heads and calm consideration. We should not react with a childish tantrum and throw our toys out of the pram.

(Đó là lúc cho cái đầu lạnh và sự xem xét kỹ lưỡng. Chúng ta không nên phản ứng giận dữ và hành xử một cách tức giận. - like a kid with a new toy: Rất háo hức, phấn khích Ví dụ: Janet's like a kid with a new toy whenever she upgrades her phone.

(Janet rất phấn khích bất kể khi nào cô ấy nâng cấp điện thoại của mình) - boys and their toys: Khi lớn lên con trai có xu hướng thích làm hoặc quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái. Ví dụ: John spends every Saturday out working on his car. Boys and their toys, am I right?

(John dành mọi ngày thứ bảy để làm việc với chiếc xe của anh ấy. Con trai có xu hướng quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái, đúng không?