VIETNAMESE

chứng nhân lịch sử

ENGLISH

witness to history

  
NOUN

/ˈwɪtnɪs tuː ˈhɪstəri/

witness to the past

Chứng nhân lịch sử là người đã nhìn thấy, hoặc có mặt và trải nghiệm một sự kiện lịch sử quan trọng.

Ví dụ

1.

Nhà sử học đóng vai trò chứng nhân lịch sử bằng cách ghi lại và phân tích các sự kiện trong quá khứ.

The historian serves as a witness to history by recording and analyzing past events.

2.

Ông cụ là một chứng nhân lịch sử, đã trải qua Thế chiến thứ hai.

The old man was a witness to history, having lived through World War II.

Ghi chú

Cùng phân biệt witness và bystander nha! - Người chứng kiến (witness) là một người nào đó đã nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó xảy ra, hoặc trước tòa án pháp luật, một người có thể chứng thực điều gì đó theo một cách nào đó. - Người ngoài cuộc (bystander) là một người chỉ đơn giản ở bên cạnh ai đó, giống như một nhân vật nền trong một bộ phim.