VIETNAMESE

áp chót

ENGLISH

penultimate

  
NOUN

/pɛˈnʌltəmət/

second to last

Áp chót là chỉ thứ tự đến ngay trước thứ tự đứng chót. Nếu cuộc đua có 20 thí sinh, thí sinh số 19 sẽ là đứng áp chót.

Ví dụ

1.

Chương áp chót của cuốn sách chứa đầy sự hồi hộp.

The penultimate chapter of the book was filled with suspense.

2.

Eileen rất buồn khi xem tập áp chót của chương trình truyền hình yêu thích.

Eileen was sad to reach the penultimate episode of her favorite TV show.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về thứ tự trong một cuộc thi nhé! - First (đứng nhất): winner, champion, top of the podium, gold medalist - Second (đứng nhì): silver medalist, runner-up, second-place finisher - Third (đứng ba): bronze medalist, third-place finisher - Penultimate (áp chót): second to last - Last (đứng chót): Wooden spoonist, loser