VIETNAMESE

ca học

buổi học

ENGLISH

school shift

  
NOUN

/skuːl ʃɪft/

Ca học là một khoảng thời gian nhất định mà học sinh đi học. Thông thường là ca sáng hoặc ca chiều.

Ví dụ

1.

Ca học của trường bắt đầu lúc 8 giờ sáng.

The school shift starts at 8 AM.

2.

Tôi phải học một ca học vào sáng mai.

I have to work the morning school shift tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lessonschool shift nhé!

- lesson (bài học): là một khoảng thời gian trong đó ai đó được dạy một cái gì đó. Lesson thiên về nội dung được học trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: His parents paid for lessons from local dance teachers.

(Cha mẹ anh ấy đã trả tiền cho các bài học từ các giáo viên khiêu vũ địa phương) - school shift (ca học): là một khoảng thời gian nhất định mà học sinh đi học. School shift thiên về lượng thời gian của bài học đó. Ví dụ: School shifts usually last 45 minutes.

(Ca học ở trường thường kéo dài 45 phút)