VIETNAMESE

bàn chải giầy

ENGLISH

shoe brush

  
NOUN

/ʃu brʌʃ/

Bàn chải giầy là dụng cụ dùng để làm sạch hoặc bóng giày.

Ví dụ

1.

Bàn chải giầy được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và đánh bóng giày.

A shoe brush is used to remove dirt and polish shoes.

2.

Dylan đã sử dụng bàn chải giầy để làm sạch đôi giày da của mình.

Dylan used a shoe brush to clean his leather shoes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ động từ liên quan tới làm sạch nhé! - Clean your room before your guests arrive. (Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến). - You need to scrub the floor to get rid of those stubborn stains. (Bạn cần cọ rửa sàn để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu). - Wipe the table with a clean cloth after you finish eating. (Lau bàn với một miếng vải sạch sau khi bạn ăn xong). - She spent the whole afternoon dusting and organizing her bookshelf. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để quét bụi và sắp xếp kệ sách của mình). - I always vacuum the carpets once a week to keep my house clean. (Tôi luôn hút bụi thảm một tuần một lần để giữ nhà của mình sạch sẽ).