VIETNAMESE

chơi game

ENGLISH

play games

  
VERB

/pleɪ ɡeɪm/

play video game, play game online

Chơi game là chơi trò chơi điện tử liên quan đến sự tương tác với giao diện người dùng hoặc thiết bị đầu vào – chẳng hạn như cần điều khiển, bộ điều khiển, bàn phím hoặc thiết bị cảm biến chuyển động - để tạo phản hồi trực quan.

Ví dụ

1.

Bạn có muốn chơi game không?

Do you want to play games?

2.

Cô ấy thích chơi game trong thời gian rảnh rỗi.

She likes to play games in her free time.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms liên quan đến 'play game' nhé!

- fun and games: những hoạt động không nghiêm túc và những người khác có thể nghĩ là xấu. Ví dụ: Teaching isn't all fun and games, you know.

(Bạn biết đấy, dạy học không phải là hoạt động không nghiêm túc)

- game over: được dùng để nói rằng ai đó không thể thành công, tồn tại hoặc tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: This technology could mean game over for gasoline-powered vehicles.

(Công nghệ này có đồng nghĩa với kết thúc các phương tiện chạy bằng xăng)

- play the game: để cư xử một cách tử tế và công bằng. Ví dụ: You can’t do that—it’s not playing the game!

(Bạn không thể làm điều đó - nó không tử tế)