VIETNAMESE

chủ nghĩa vị tha

ENGLISH

altruism

  
NOUN

/ˈæltruˌɪzəm/

Chủ nghĩa vị tha là triết học và quan điểm xem rằng sự tồn tại và hành động nên dựa trên lòng từ bi và tình yêu thương đối với mọi sinh vật, đối xử công bằng và không gây hại.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa vị tha là niềm tin vào hoặc thực hành quan tâm vị tha đến hạnh phúc và an lạc của người khác.

Altruism is the belief in or practice of selfless concern for the well-being and happiness of others.

2.

Hành động quyên góp từ thiện thường được xem là biểu hiện của chủ nghĩa vị tha, nhân ái.

The act of donating to charity is often seen as an expression of altruism and compassion.

Ghi chú

Phân biệt altruism, sympathy, empathy: - Altruism (vị tha): Tính chất chung của việc quan tâm và giúp đỡ người khác mà không đòi hỏi lợi ích cá nhân. Altruism thể hiện lòng nhân đạo và sẵn lòng cống hiến cho người khác. Ví dụ: He always puts others' needs before his own; his altruism is truly inspiring. (Anh ấy luôn đặt nhu cầu của người khác trên trước nhu cầu của bản thân, lòng vị tha của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.) - Sympathy (sự thông cảm): Cảm nhận, hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đau khổ. Sympathy không yêu cầu thấu hiểu sâu vấn đề của người khác, mà tập trung vào sự chia sẻ cảm xúc. Ví dụ: I feel sympathy for her loss; losing a loved one is always difficult. (Tôi cảm thấy thông cảm với sự mất mát của cô ấy; mất đi người thân luôn là điều khó khăn.) - Empathy (sự đồng cảm): Khả năng thấu hiểu, cảm nhận và sống trong cảm xúc của người khác, đặc biệt là khi họ trải qua những khó khăn hoặc đau khổ. Empathy đòi hỏi sự đồng cảm sâu sắc và khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Ví dụ: She has a strong sense of empathy and can truly understand what others are going through. (Cô ấy có sự đồng cảm mạnh mẽ và thực sự hiểu được những gì mà người khác đang trải qua.)