VIETNAMESE

túi khí

ENGLISH

airbag

  
NOUN

/ˈɛrˌbæɡ/

air cushion

Túi khí là một loại hệ thống an toàn trong ô tô, được thiết kế để bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp tai nạn.

Ví dụ

1.

Túi khí trong xe bung ra khi va chạm, bảo vệ người lái khỏi chấn thương nghiêm trọng.

The airbag in the car deployed upon impact, protecting the driver from serious injury.

2.

Người thợ máy đã thay thế cảm biến túi khí bị lỗi để đảm bảo nó sẽ hoạt động bình thường trong trường hợp xảy ra tai nạn.

The mechanic replaced the faulty airbag sensor to ensure it would work properly in case of an accident.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của xe hơi (car):

- engine: bộ phận của xe hơi tạo ra công suất và đẩy xe tiến về phía trước.

- transmission: bộ phận chuyển động lực từ động cơ đến bánh xe.

- suspension: hệ thống gồm các giảm sốc, lò xo và các bộ phận khác giúp hấp thụ va chạm và giữ cho xe ổn định.

- brakes: bộ phận giảm tốc độ hoặc dừng lại xe.

- dashboard: bảng điều khiển chứa cụm công cụ, các bộ điều khiển và các bộ phận khác cung cấp thông tin về hiệu suất và tình trạng của xe.

- steering wheel: bộ phận mà người lái sử dụng để điều khiển hướng của xe.

- seat belt: thiết bị an toàn giúp giữ cho người ngồi trong xe vị trí của họ trong trường hợp va chạm.