VIETNAMESE

ăn hải sản

ENGLISH

eat seafood

  
VERB

/it ˈsiˌfud/

Ăn hải sản là ăn các loại thực phẩm từ đại dương như tôm, cua, cá, sò, ốc, ...

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn hải sản, đặc biệt là cua.

I love to eat seafood, especially crab.

2.

Đến nhà hàng này nếu bạn muốn ăn hải sản có chất lượng tối nhất.

Go to this restaurant if you want to eat seafood of the utmost quality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để miêu tả món ăn nhé! - Savory (đậm vị) and bland (nhạt) - Tender (mềm) and tough (dai) - Juicy (mọng nước) and dry (khô) - Rich (béo) and light (thanh) - Exolic (lạ) and common (bình thường)