VIETNAMESE

đàn ngỗng

ENGLISH

a flock of geese

  
NOUN

/ə flɑk ʌv ɡis/

Đàn ngỗng là một nhóm ngỗng cùng sống chung và di chuyển cùng nhau trong tự nhiên hoặc được nuôi trong một trang trại.

Ví dụ

1.

Tôi thấy một đàn ngỗng bay về phương nam trú đông.

I saw a flock of geese flying south for the winter.

2.

Một đàn ngỗng kêu inh ỏi khi chúng bay trên đầu.

A flock of geese honked loudly as they flew overhead.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm con vật trong tiếng Anh:

- a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt