VIETNAMESE
ăn
tiêu thụ
ENGLISH
eat
/iːt/
consume, ingest
Ăn là từ dùng để chỉ hành vi nạp năng lượng nhằm duy trì sự sống và tăng trưởng của động vật nói chung, trong đó có con người.
Ví dụ
1.
Hãy ăn tối cùng nhau tối nay.
Let's eat dinner together tonight.
2.
Tôi thường ăn sáng một mình.
I usually eat breakfast alone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết