VIETNAMESE

chính thể chuyên chế

Chủ nghĩa chuyên chế

ENGLISH

authoritarian regime

  
NOUN

/əˌθɔrəˈtɛriən rəʒˈim/

authoritarian government

Chính thể chuyên chế là hệ thống tổ chức chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một nguyên tố chủ yếu hoặc một số ít các cá nhân hoặc tổ chức, thường không có sự kiểm soát hoặc tham gia của công dân.

Ví dụ

1.

Chính thể chuyên chế của chế độ đã dẫn đến các vụ vi phạm nhân quyền lan rộng và đàn áp những người bất đồng chính kiến.

The authoritarian regime led to widespread human rights abuses and suppression of dissent.

2.

Chính thể chuyên chế là một hệ thống chính trị được đặc trưng bởi quyền lực tập trung và các quyền tự do cá nhân bị hạn chế.

Authoritarian regime is a political system characterized by centralized power and limited individual freedoms.

Ghi chú

Những từ liên quan đến authoritarianism: - Autocracy: "The country's government is characterized by autocracy, with a single leader holding absolute power." (Chính quyền đất nước này được đặc trưng bởi chế độ chuyên quyền, với một nhà lãnh đạo duy nhất nắm giữ quyền lực tuyệt đối.) - Totalitarianism: "Under the regime of totalitarianism, the state exercises complete control over all aspects of society." (Dưới chế độ chủ nghĩa toàn trị, nhà nước thực hiện sự kiểm soát hoàn toàn với tất cả các khía cạnh của xã hội.) - Dictatorship: "The dictator's dictatorship was marked by suppression of political opposition and restriction of civil liberties." (Chế độ độc tài của kẻ độc tài được đánh dấu bằng sự đàn áp của các phe đối lập chính trị và hạn chế quyền tự do dân sự.) - Authoritative rule: "The country's leadership imposed an authoritative rule, with decisions made unilaterally without consultation." (Lãnh đạo của đất nước áp đặt một chế độ cai trị có tính quyền uy, với các quyết định được đưa ra đơn phương mà không có sự tham khảo.)